Trọng tải cất cánh tối đa (tấn) | Mức giá (USD/lượt hạ cánh hoặc cất cánh) | |
---|---|---|
Cự ly điều hành dưới 250 KM | Cự ly điều hành từ 250 KM trở lên | |
Dưới 20 tấn | 80 | 100 |
Từ 20 - dưới 50 tấn | 125 | 150 |
Từ 50 - dưới 100 tấn | 210 | 255 |
Từ 100 - dưới 150 tấn | 260 | 320 |
Từ 150 - dưới 190 tấn | 310 | 390 |
Từ 190 - dưới 240 tấn | 345 | 425 |
Từ 240 - dưới 300 tấn | 380 | 460 |
≥ 300 tấn | 425 | 520 |
Trọng tải cất cánh tối đa (tấn) | Mức giá (VND/lượt hạ cánh hoặc cất cánh) | |
---|---|---|
Cự ly điều hành dưới 500 KM | Cự ly điều hành từ 500 KM trở lên | |
Dưới 20 tấn | 586 500 | 851 000 |
Từ 20 - dưới 50 tấn | 920 000 | 1 265 000 |
Từ 50 - dưới 100 tấn | 1 552 500 | 3 473 000 |
Từ 100 - dưới 150 tấn | 2 587 500 | 4 945 000 |
Từ 150 - dưới 190 tấn | 3 519 000 | 6 463 000 |
Từ 190 - dưới 240 tấn | 3 806 500 | 7 820 000 |
Từ 240 - dưới 300 tấn | 4 197 500 | 8 464 000 |
≥ 300 tấn | 5 784 500 | 9 568 000 |
Giá trị dịch vụ ghi trên hóa đơn thanh toán (USD) | Mức giảm giá (%) |
---|---|
Trên 125 000 USD đến dưới 250 000 USD | 1.5% |
Từ 250 000 USD đến dưới 750 000 USD | 2.5% |
Từ 750 000 USD đến dưới 1 500 000 USD | 3.5% |
Từ 1 500 000 USD trở lên | 5% |
Giá trị dịch vụ ghi trên hóa đơn thanh toán (VND) | Mức giảm giá (%) |
---|---|
Trên 5 tỷ đồng đến dưới 10 tỷ đồng | 1.5% |
Từ 10 tỷ đồng đến dưới 15 tỷ đồng | 2.5% |
Từ 15 tỷ đồng đến dưới 30 tỷ đồng | 3.5% |
Từ 30 tỷ đồng trở lên | 5% |
Trọng tải cất cánh tối đa (tấn) | Phí (USD/chuyến bay quá cảnh) | |
---|---|---|
Cự ly điều hành dưới 500 KM | Cự ly điều hành từ 500 KM trở lên | |
Dưới 20 tấn | 115 | 129 |
Từ 20 - dưới 50 tấn | 176 | 197 |
Từ 50 - dưới 100 tấn | 255 | 286 |
Từ 100 - dưới 150 tấn | 330 | 370 |
Từ 150 - dưới 190 tấn | 384 | 431 |
Từ 190 - dưới 240 tấn | 420 | 460 |
Từ 240 - dưới 300 tấn | 450 | 490 |
≥ 300 tấn | 480 | 520 |