Giá trị dịch vụ ghi trên hóa đơn thanh toán (USD) | Mức giảm giá (%) |
---|---|
Trên 125 000 USD đến dưới 250 000 USD | 1.5% |
Từ 250 000 USD đến dưới 750 000 USD | 2.5% |
Từ 750 000 USD đến dưới 1 500 000 USD | 3.5% |
Từ 1 500 000 USD trở lên | 5% |
Giá trị dịch vụ ghi trên hóa đơn thanh toán (VND) | Mức giảm giá (%) |
---|---|
Trên 5 tỷ đồng đến dưới 10 tỷ đồng | 1.5% |
Từ 10 tỷ đồng đến dưới 15 tỷ đồng | 2.5% |
Từ 15 tỷ đồng đến dưới 30 tỷ đồng | 3.5% |
Từ 30 tỷ đồng trở lên | 5% |
Trọng tải cất cánh tối đa (tấn) | Mức giá ở mức ban đầu (USD/ lần) | Giá 1 Tấn trên mức ban đầu (USD/ Tấn) |
---|---|---|
Dưới 20 tấn | 84 | |
Từ 20 - dưới 50 tấn | 84 | 3.7 |
Từ 50 - dưới 150 tấn | 195 | 5.3 |
Từ 150 - dưới 250 tấn | 725 | 5.7 |
≥ 250 tấn | 1 295 | 6.3 |
Trọng tải cất cánh tối đa (tấn) | Mức giá ở mức ban đầu (VND/ lần) | Giá 1 Tấn trên mức ban đầu (VND/ tấn) |
---|---|---|
Dưới 20 tấn | 698 000 | 0 |
Từ 20 - dưới 50 tấn | 698 000 | 29 000 |
Từ 50 - dưới 150 tấn | 1 568 000 | 43 000 |
Từ 150 - dưới 250 tấn | 5 868 000 | 47 000 |
≥ 250 tấn | 10 568 000 | 54 000 |
Trọng tải cất cánh tối đa (tấn) | Mức giá ở mức ban đầu (VND/ lần) | Giá 1 Tấn trên mức ban đầu (VND/ tấn) |
---|---|---|
Dưới 20 tấn | 765 000 | 0 |
Từ 20 - dưới 50 tấn | 765 000 | 32 000 |
Từ 50 - dưới 150 tấn | 1 725 000 | 47 000 |
Từ 150 - dưới 250 tấn | 6 425 00 | 52 000 |
≥ 250 tấn | 11 625 000 | 59 000 |
Áp dụng đối với vé máy bay xuất bán hoặc đổi trong khoảng thời gian (tính theo giờ địa phương nơi xuất đổi vé) | Mức giá (VNĐ/hành khách) |
- Từ 00h00 ngày 01/01/2018 đến hết ngày 31/03/2018 | 15 000 VNĐ/ hành khách |
- Từ 00h00 ngày 01/04/2018 | 20 000 VNĐ/ hành khách |
Giá theo giờ | 9 USD/khách/giờ |
Giá theo ngày | 90 USD/khách/ngày |
Cảng hàng không | Mức giá dịch vụ | |
---|---|---|
Quốc tế (USD/tấn hàng) | Quốc nội (VND/tấn hàng) | |
Nhóm A và Nhóm B | 17.0 | 140 000 |
Nhóm C | 10.2 | 84 000 |
Cảng hàng không | Mức giá (USD/hành khách) |
---|---|
Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | 25 |
Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất | 20 |
Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng | 20 |
Cảng hàng không quốc tế Phú Quốc | 18 |
Cảng hàng không quốc tế Cần Thơ | 16 |
Cảng hàng không quốc tế Cam Ranh, Cát Bi | 14 |
Cảng hàng không Liên Khương, Vinh | 14 |
Cảng hàng không khác | 8 |
Áp dụng với vé máy bay xuất bán hoặc đổi trong khoảng thời gian (tính theo giờ địa phương nơi xuất, đổi vé) | Mức giá (VNĐ/hành khách) | ||
---|---|---|---|
Cảng hàng không nhóm A | Cảng hàng không nhóm B | Cảng hàng không nhóm C | |
Từ 00h00 ngày 01/01/2018 đến hết ngày 31/03/2018 | 80 000 | 75 000 | 60 000 |
Từ 00h00 ngày 01/04/2018 đến hết 30/06/2018 | 85 000 | 75 000 | 60 000 |
Từ 00h00 ngày 01/07/2018 | 100 000 | 80 000 | 60 000 |
Thời gian đậu lại | Khung giá dịch vụ (USD/tấn MTOW) | |
---|---|---|
Tối thiểu | Tối đa | |
Miễn thu 2 giờ đầu | ||
Trên 2 giờ đến 5 giờ | 1.96 | 2.8 |
Trên 5 giờ đến 8 giờ | 2.45 | 3.5 |
Trên 8 giờ đến 12 giờ | 2.66 | 3.8 |
Trên 12 giờ đến 14 giờ | 2.80 | 4.0 |
Trên 14 giờ đến 18 giờ | 2.94 | 4.2 |
Trên 18 giờ (giá ngày: USD/tấn/ngày) | 2.94 | 4.2 |
Thời gian đậu lại | Khung giá dịch vụ (VND/ tấn MTOW) | |
---|---|---|
Tối thiểu | Tối đa | |
Miễn thu 2 giờ đầu | ||
Trên 2 giờ đến 5 giờ | 14 000 | 20 000 |
Trên 5 giờ đến 8 giờ | 19 000 | 27 000 |
Trên 8 giờ đến 12 giờ | 20 000 | 29 000 |
Trên 12 giờ đến 14 giờ | 21 000 | 30 0000 |
Trên 14 giờ đến 18 giờ | 22 000 | 31 000 |
Trên 18 giờ (giá ngày: VND/tấn/ngày) | 23 000 | 32 000 |
Thời gian sử dụng | Khung giá dịch vụ (USD/lần chuyến) | |
---|---|---|
Tối thiểu | Tối đa | |
1/ Tàu bay dưới 240 ghế | ||
- Đến 2 giờ đầu tiên: | 85 | 120 |
- Mỗi 30 phút tiếp theo (USD/30 phút) | 28 | 40 |
2/ Tàu bay từ 240 ghế trở lên | ||
- Đến 2 giờ đầu tiên | 125 | 200 |
Mỗi 30 phút tiếp theo (USD/30 phút) | 35 | 50 |
Thời gian sử dụng | Khung giá dịch vụ (VND/lần chuyến) | |
---|---|---|
Tối thiểu | Tối đa | |
1/ Tàu bay dưới 240 ghế | ||
- Đến 2 giờ đầu tiên: | 735 000 | 1 050 000 |
- Mỗi 30 phút tiếp theo (VND/30 phút) | 280 000 | 400 000 |
2/ Tàu bay từ 240 ghế trở lên | ||
- Đến 2 giờ đầu tiên | 1 120 000 | 1 600 000 |
Mỗi 30 phút tiếp theo (VND/30 phút) | 420 000 | 600 000 |
TT | Cảng Hàng không | Đơn vị tính | Khung giá dịch vụ | |
---|---|---|---|---|
Tối thiểu | Tối đa | |||
1 | Giá thuê theo tháng | (USD/quầy/ tháng) | 2 240 | 3 200 |
2 | Giá thuê theo chuyến | (USD/quầy/chuyến) | 20 | 29 |
TT | Cảng Hàng không | Đơn vị tính | Khung giá dịch vụ | |
---|---|---|---|---|
Tối thiểu | Tối đa | |||
1 | Giá thuê theo tháng | (VND/ quầy/ tháng) | 27 000 000 | 38 000 000 |
2 | Giá thuê theo chuyến | (VND/ quầy/ chuyến) | 170 000 | 240 000 |
Ghế thiết kế của tàu bay | Khung giá dich vụ (USD/lần) | |
---|---|---|
Tối thiểu | Tối đa | |
Tàu bay < 40 ghế | 0 | 8 |
Tàu bay từ 40 – 100 ghế | 0 | 15 |
Tàu bay từ 100 – 240 ghế | 0 | 25 |
Tàu bay > 240 ghế | 0 | 42 |
Ghế thiết kế của tàu bay | Khung giá dịch vụ (VND/lần) | |
---|---|---|
Tối thiểu | Tối đa | |
Tàu bay < 40 ghế | 0 | 84 000 |
Tàu bay từ 40 – 100 ghế | 0 | 154 000 |
Tàu bay từ 100 – 240 ghế | 0 | 252 000 |
Tàu bay > 240 ghế | 0 | 420 000 |
Ghế thiết kế của tàu bay | Khung giá dịch vụ (USD/chuyến) | |
---|---|---|
Tối thiểu | Tối đa | |
Tàu bay < 100 ghế | 0 | 15 |
Tàu bay từ 100 – 240 ghế | 0 | 25 |
Tàu bay từ 241 – 300 ghế | 0 | 30 |
Tàu bay từ 301 – 400 ghế | 0 | 40 |
Tàu bay > 400 ghế | 0 | 45 |
Ghế thiết kế của tàu bay | Khung giá dịch vụ (VND/chuyến) | |
---|---|---|
Tối thiểu | Tối đa | |
Tàu bay < 100 ghế | 0 | 150 000 |
Tàu bay từ 100 – 240 ghế | 0 | 250 000 |
Tàu bay từ 241 – 300 ghế | 0 | 320 000 |
Tàu bay từ 301 – 400 ghế | 0 | 400 000 |
Tàu bay > 400 ghế | 0 | 490 000 |
Vị trí | Khung giá dịch vụ | |
---|---|---|
Tối thiểu | Tối đa | |
Khu vực ga quốc tế (USD/m²/tháng) | 32 | 45 |
Khu vực ga nội địa (VND/m²/tháng) | 450 000 | 650 000 |
Trọng tải cất cánh tối đa (MTOW) | Khung giá dịch vụ (VND/chuyến) | |
---|---|---|
Tối thiểu | Tối đa | |
Dưới 20 tấn | 1 400 000 | 2 400 000 |
Từ 20 - dưới 50 tấn | 2 100 000 | 3 600 000 |
Từ 50 - dưới 100 tấn | 2 800 000 | 4 800 000 |
Từ 100 tấn trở lên | 3 500 000 | 6 000 000 |
Trọng tải cất cánh tối đa (MTOW) | Khung giá dịch vụ (VND/chuyến) | |
---|---|---|
Tối thiểu | Tối đa | |
Dưới 20 tấn | 1 400 000 | 2 400 000 |
Từ 20 - dưới 50 tấn | 2 100 000 | 3 600 000 |
Từ 50 - dưới 100 tấn | 2 800 000 | 4 800 000 |
Từ 100 tấn trở lên | 3 500 000 | 6 000 000 |
Sản lượng tra nạp xăng dầu tại cảng hàng không, sân bay (tấn/năm) | Khung giá dịch vụ (VND/tấn) | |
---|---|---|
Tối thiểu | Tối đa | |
Cảng hàng không, sân bay có sản lượng tra nạp xăng dầu từ 30.000 tấn/năm | 275 000 | 550 000 |
Cảng hàng không, sân bay có sản lượng tra nạp xăng dầu từ 3.000 tấn/năm đến dưới 30.000 tấn/năm | 415 000 | 830 000 |
Cảng hàng không, sân bay có sản lượng tra nạp xăng dầu dưới 3.000 tấn/năm | 785 000 | 1 570 000 |