Dải độ cao | Loại vùng trời | Tầm nhìn khi bay | Khoảng cách từ tàu bay tới mây |
---|---|---|---|
Tại và trên 3 050 M (10 000 FT) so với AMSL | C D E G | 8 KM | Cách mây 1 500 M theo chiều ngang và 300 M (1 000 FT) chiều cao |
Dưới 3 050 M (10 000 FT) so với AMSL và trên 900 M (3 000 FT) so với AMSL hoặc trên 300 M (1 000 FT) so với địa hình, chọn mực nào cao hơn | C D E G | 5 KM | Cách mây 1 500 M theo chiều ngang và 300 M theo chiều cao |
Tại và dưới 900 M (3 000 FT) so với AMSL hoặc | C D E | 5 KM | Cách mây 1 500 M theo chiều ngang và 300 M theo chiều cao |
Tại và dưới 900 M (3 000 FT) so với AMSL hoặc | G | 5 KM* | Ngoài mây và nhìn thấy mặt đất (nước) |